那是个不错的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a nice place | ⏯ |
那个钟表的那个地方就是我们要去办卡的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The place where the clock is is where we are going to get a card | ⏯ |
你说的是那个手机保护壳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about that phone case | ⏯ |
你们去的那个地方是三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The place you went to is on the third floor | ⏯ |
那是去其他地方买的,不是在菲律宾买的 🇨🇳 | 🇬🇧 It was bought somewhere else, not in the Philippines | ⏯ |
那个地方是做手术的疤痕 🇨🇳 | 🇬🇧 That place is the scar of the operation | ⏯ |
还是那天晚上那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Or the place that night | ⏯ |
我们是做手机外壳 🇨🇳 | 🇬🇧 Were making cell phone cases | ⏯ |
那个车不是我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 That car is not ours | ⏯ |
我要去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to that place | ⏯ |
那是我最向往的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the place Im most looking forward to | ⏯ |
我们昨天那个是5.6的 🇨🇳 | 🇬🇧 We had 5.6 yesterday | ⏯ |
等一下,我去一个地方买给你,那个是很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill go to a place to buy you, thats good | ⏯ |
我后来给你看的那个地点去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I later showed you the place to go to that place | ⏯ |
那个是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats mine | ⏯ |
那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 That place | ⏯ |
那就是值得我们学习的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats where were worth learning | ⏯ |
我们不会经常去那个地方玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont often go to that place | ⏯ |
那天在那里等车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to wait for a bus that day | ⏯ |
我想要去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to that place | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |