Chinese to Vietnamese

How to say 我说换个屏幕要多少钱 in Vietnamese?

Tôi nói rằng nó có bao nhiêu chi phí để thay đổi màn hình

More translations for 我说换个屏幕要多少钱

你这个需要更换屏幕  🇨🇳🇬🇧  You need to change the screen for this one
这个需要换屏幕,比较贵  🇨🇳🇬🇧  This needs to change the screen, more expensive
屏幕  🇨🇳🇬🇧  Screen
屏幕  🇨🇳🇬🇧  screen
整个手机屏幕换掉吗  🇨🇳🇬🇧  The entire phone screen changed
显示屏:OLED屏幕  🇨🇳🇬🇧  Display: OLED screen
要多少钱,你跟我说  🇨🇳🇬🇧  How much do you want, you tell me
屏幕坐标  🇨🇳🇬🇧  Screen coordinates
屏幕显示  🇨🇳🇬🇧  Screen display
新的屏幕  🇨🇳🇬🇧  The new screen
屏幕尺寸  🇨🇳🇬🇧  Screen size
电子屏幕  🇨🇳🇬🇧  Electronic screen
屏幕维修  🇨🇳🇬🇧  Screen repair
你之前那个屏幕有没有换过  🇨🇳🇬🇧  Have you changed that screen before
这个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
要多少钱钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
换屏  🇨🇳🇬🇧  Change the screen
付钱给我,那个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  Pay me, how much is that
你要换多少  🇨🇳🇬🇧  How much do you want to change
要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it

More translations for Tôi nói rằng nó có bao nhiêu chi phí để thay đổi màn hình

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
易烊千玺  🇨🇳🇬🇧  Easy Chi-Chi
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12