Chinese to Vietnamese

How to say 不远 in Vietnamese?

Nó không xa

More translations for 不远

远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
远不远  🇨🇳🇬🇧  Not far
远远不够  🇨🇳🇬🇧  Its not enough
远不远啊  🇨🇳🇬🇧  Not far
不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far
过来远不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far from here
过去还远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from the past
离酒店远不远  🇨🇳🇬🇧  Not far from the hotel
不远吧  🇨🇳🇬🇧  Its not far
不太远  🇨🇳🇬🇧  Not too far
那不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far
离你不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far from you
不远视眼  🇨🇳🇬🇧  Not far from the eye
离我不远  🇨🇳🇬🇧  Not far from me
不算太远  🇨🇳🇬🇧  Its not too far
这里离东塔远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from the East Tower
你家走这里远不远  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
离我家不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far from my home
我住的不远  🇨🇳🇬🇧  I dont live far
离广东不远  🇨🇳🇬🇧  Its not far from Guangdong

More translations for Nó không xa

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u