Chinese to Vietnamese

How to say 你什么时候结婚 in Vietnamese?

Khi nào bạn nhận được kết hôn

More translations for 你什么时候结婚

你打算什么时候结婚  🇨🇳🇬🇧  When are you going to get married
你计划什么时候结婚  🇨🇳🇬🇧  When are you planning to get married
打算什么时候结婚  🇨🇳🇬🇧  When are you going to get married
你父母什么时候结婚的  🇨🇳🇬🇧  When did your parents get married
打算什么时候结婚啊  🇨🇳🇬🇧  When are you going to get married
那你们打算什么时候结婚呢  🇨🇳🇬🇧  So when are you going to get married
什么时候结账  🇨🇳🇬🇧  When to check out
你打算什么时间结婚  🇨🇳🇬🇧  When are you going to get married
你的婚礼是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When was your wedding
它什么时候结束  🇨🇳🇬🇧  When does it end
你为什么不结婚  🇨🇳🇬🇧  Why dont you get married
你什么时候工作结束  🇨🇳🇬🇧  When do you finish your work
结婚休假的安保什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will the security of the wedding vacation come back
你看看什么时候有空结  🇨🇳🇬🇧  You see when youre free
你什么时候  🇨🇳🇬🇧  When did you
你为什么不结婚呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you get married
你为什么还不结婚  🇨🇳🇬🇧  Why arent you married
我们什么时候去结婚呢?未婚夫都着急了  🇨🇳🇬🇧  When are we going to get married? The fiance is in a hurry
春运是从什么时候开始什么时候结束  🇨🇳🇬🇧  When does the Spring Festival start and when does it end
假期从什么时候开始,到什么时候结束  🇨🇳🇬🇧  When does the holiday start and when does it end

More translations for Khi nào bạn nhận được kết hôn

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it