逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
带我去超市逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the supermarket | ⏯ |
我要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to the supermarket | ⏯ |
我们一起逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket together | ⏯ |
我们要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the supermarket | ⏯ |
在超市 🇨🇳 | 🇬🇧 At the supermarket | ⏯ |
超市超市超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Supermarket supermarket | ⏯ |
我姐姐喜欢在超市里闲逛 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister likes to hang out in the supermarket | ⏯ |
在超市的 🇨🇳 | 🇬🇧 In the supermarket | ⏯ |
超市在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
逛夜市 🇨🇳 | 🇬🇧 Night market | ⏯ |
逛花市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the flower market | ⏯ |
我和爸爸妈妈去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket with my mom and dad | ⏯ |
这超市在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
我在超市的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the supermarket | ⏯ |
超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket | ⏯ |
蔬菜在超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables in the supermarket | ⏯ |
在超市后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind the supermarket | ⏯ |
超市在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you 🇻🇳 | 🇬🇧 Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |