请问有钟点房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a hour room, please | ⏯ |
钟点房 🇨🇳 | 🇬🇧 Hour room | ⏯ |
钟点房 🇨🇳 | 🇬🇧 Hourly room | ⏯ |
你有点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 You have oclock | ⏯ |
有没有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room | ⏯ |
钟点房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The hour room | ⏯ |
几点钟有船 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is there a boat | ⏯ |
八点钟没有准时开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt start on time at eight oclock | ⏯ |
没有房间,没有技师 🇨🇳 | 🇬🇧 No room, no technician | ⏯ |
几点钟退房 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you check out | ⏯ |
有没有短期租房 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any short-term rentals | ⏯ |
房间有没有预订 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a reservation for the room | ⏯ |
有没有这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any room | ⏯ |
哦,大床房有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, is there a big bed room | ⏯ |
还有没有房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Still have a room | ⏯ |
有没有优惠点 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any offers | ⏯ |
有点没熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little unripe | ⏯ |
没有7点 🇨🇳 | 🇬🇧 No 7 oclock | ⏯ |
没有到,还有几分钟到! 🇨🇳 | 🇬🇧 No, a few minutes to go | ⏯ |
你房间有没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any cash in your room | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |