Chinese to Vietnamese

How to say 找到老公了吗 in Vietnamese?

Bạn có tìm thấy chồng của bạn

More translations for 找到老公了吗

我老公到了  🇨🇳🇬🇧  My husbands here
你好,我找不到我老公了,请帮忙找一下我老公  🇨🇳🇬🇧  Hello, I cant find my husband, please help find my husband
找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
有老公了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a husband
你好,我老公手机关机,你能找到我老公吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, my husbands cell phone is turned off, can you find my husband
你找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
你找到他了吗?是的,找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you find him? Yes, I found it
找找老师了  🇨🇳🇬🇧  Look for a teacher
我我老公帮你找找  🇨🇳🇬🇧  My husband helped you find it
你看到了吗?我找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you see that? I found it
你找到他了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find him
找不找老师了  🇨🇳🇬🇧  Cant find a teacher
有老公吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a husband
找到了  🇨🇳🇬🇧  Got it
老公老公  🇨🇳🇬🇧  Husband husband
老板我老公到了!您下来吧!  🇨🇳🇬🇧  Boss my husband is here! You come down
我要去找我老公  🇨🇳🇬🇧  Im going to find my husband
找到登机口了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find the gate
你找到酒店了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find the hotel
你耳机找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find your headphones

More translations for Bạn có tìm thấy chồng của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me