Chinese to Vietnamese

How to say 找老公买一辆车 in Vietnamese?

Tìm chồng tôi để mua một chiếc xe hơi

More translations for 找老公买一辆车

我要买一辆车  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a car
这是一辆公交车  🇨🇳🇬🇧  This is a bus
有一辆公共汽车  🇨🇳🇬🇧  There is a bus
我去找辆车  🇨🇳🇬🇧  Im going to find a car
在买这辆车吗  🇨🇳🇬🇧  Are you buying this car
一辆卡车  🇨🇳🇬🇧  A truck
叫一辆车  🇨🇳🇬🇧  Call a car
你要买这辆车吗?吃了,我要买这辆车啊!  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy this car? Im going to buy this car
车辆  🇨🇳🇬🇧  vehicle
车辆  🇨🇳🇬🇧  Vehicle
多么好看的一辆公交车  🇨🇳🇬🇧  What a nice bus
我家里有两辆摩托车,一辆轿车和一辆卡车  🇨🇳🇬🇧  There are two motorcycles, a car and a truck in my house
我还买了一辆汽车,40万  🇨🇳🇬🇧  I also bought a car, 400,000
他打算买一辆新自行车  🇨🇳🇬🇧  He is going to buy a new bike
租一辆汽车  🇨🇳🇬🇧  Rent a car
一辆出租车  🇭🇰🇬🇧  A taxi
还有一辆车  🇨🇳🇬🇧  And a car
需要一辆车  🇨🇳🇬🇧  A car is needed
想找公交车  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a bus
老公坐火车  🇨🇳🇬🇧  My husband takes the train

More translations for Tìm chồng tôi để mua một chiếc xe hơi

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh