Chinese to Vietnamese

How to say 会有这种事吗 in Vietnamese?

Đó có phải là sẽ xảy ra

More translations for 会有这种事吗

这种事  🇨🇳🇬🇧  Thats the kind of thing
有卖这种吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sell this
这种你有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have this
喜欢这种事  🇨🇳🇬🇧  I like this kind of thing
这种吗  🇨🇳🇬🇧  This one
这种吗  🇨🇳🇬🇧  This kind of
有各种故事书  🇨🇳🇬🇧  There are all kinds of story books
你有这种视频吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have this kind of video
还有这种专业吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any such a major
你有这种风格吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have this style
你家里有这种吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have this in your house
这种没有  🇨🇳🇬🇧  This kind of not
有事吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
你会安装这种机器吗  🇨🇳🇬🇧  Will you install this machine
这种裙子有现货吗  🇨🇳🇬🇧  Is this dress in stock
请问有这种雪花吗  🇨🇳🇬🇧  Is there such a snowflake, please
请问有这种绢花吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any such flowers
这种药有副作用吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any side effects of this medicine
有常识的人谁会相信这种无聊的事情  🇨🇳🇬🇧  People with common sense who would believe this boring thing
这种可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this okay

More translations for Đó có phải là sẽ xảy ra

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport