住家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Live at home | ⏯ |
你家住在哪里?你家住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your family live? Where does your family live | ⏯ |
你家你家住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your family live | ⏯ |
你家住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your family live | ⏯ |
你家住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live | ⏯ |
我知道他家住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I know where his family lives | ⏯ |
家住抓住 🇨🇳 | 🇬🇧 Home to seize | ⏯ |
家住 🇨🇳 | 🇬🇧 Live at home | ⏯ |
那你家住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where do you live | ⏯ |
我家我家住在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 My family lives in China | ⏯ |
我家里总共住了五个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five people living in my family | ⏯ |
我住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here | ⏯ |
我住在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live there | ⏯ |
那你知道我家住在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where my family lives | ⏯ |
我曾经在你妈妈家里住过 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to live in your mothers house | ⏯ |
我家住在七楼 🇨🇳 | 🇬🇧 My family lives on the seventh floor | ⏯ |
我家住在贵州 🇨🇳 | 🇬🇧 My family lives in Guizhou | ⏯ |
我家不住公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 My family doesnt live in an apartment | ⏯ |
我跟我家人住的 🇨🇳 | 🇬🇧 I live with my family | ⏯ |
我在我朋友家住 🇨🇳 | 🇬🇧 I live at my friends house | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |