Chinese to Vietnamese

How to say 丈夫还有工作要忙 in Vietnamese?

Người chồng vẫn còn có một công việc để được bận rộn

More translations for 丈夫还有工作要忙

今天还要忙工作  🇨🇳🇬🇧  Im going to be busy working today
我的丈夫在忙  🇨🇳🇬🇧  My husband is busy
工作忙  🇨🇳🇬🇧  Busy at work
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
六月份,我丈夫在那里工作  🇨🇳🇬🇧  In June, my husband worked there
伱有丈夫了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a husband
她有丈夫吗  🇨🇳🇬🇧  Does she have a husband
还要有房有车有工作  🇨🇳🇬🇧  And theres a house, a car, a job
工作忙吗  🇨🇳🇬🇧  Is it busy at work
工作不忙  🇨🇳🇬🇧  Work is not busy
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
我丈夫也没有  🇨🇳🇬🇧  Neither does my husband
我还有工作去忙,等会交流  🇨🇳🇬🇧  I still have a job to be busy, waiting for the exchange
你先忙工作  🇨🇳🇬🇧  Youre busy with your work
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
一個丈夫  🇭🇰🇬🇧  A husband

More translations for Người chồng vẫn còn có một công việc để được bận rộn

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n