我要去石家庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Shijiazhuang | ⏯ |
我想去石家庄 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Shijiazhuang | ⏯ |
庄家 🇨🇳 | 🇬🇧 Makers | ⏯ |
我在石家庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Shijiazhuang | ⏯ |
石家庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Shijiazhuang | ⏯ |
我去马家庄周怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Majiazhuang Week | ⏯ |
我要去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your house | ⏯ |
宋 🇨🇳 | 🇬🇧 Song | ⏯ |
庄佳林,你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhuang Jialin, where are you going | ⏯ |
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang | ⏯ |
Hello,你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going | ⏯ |
Hello,你要去哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going | ⏯ |
我叫宋诗 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Song Shi | ⏯ |
我想去越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
我我要去吴家雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Wu jiayu | ⏯ |
我要去我姐姐家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to my sisters house | ⏯ |
欢迎来石家庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Shijiazhuang | ⏯ |
我要到越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
我姓庄 🇨🇳 | 🇬🇧 My last name is Zhuang | ⏯ |
我叫庄 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Zhuang | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
左家庄中街支行 🇨🇳 | 🇬🇧 Left Jiazhuang Central Street Branch | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tan Nan Road, Shi Jiazhuang ● 18731102298 ● mabao24@gmail.com 🇨🇳 | 🇬🇧 Tan Nan Road, Shi Jiazhuang, 18731102298, mabao24@gmail.com | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
song 🇨🇳 | 🇬🇧 Song | ⏯ |
宋 🇨🇳 | 🇬🇧 Song | ⏯ |
Love song 🇨🇳 | 🇬🇧 Love Song | ⏯ |
马槽歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Manger Song | ⏯ |
中文歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese song | ⏯ |
这首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 This song | ⏯ |
下一首 🇨🇳 | 🇬🇧 Next song | ⏯ |
上一首 🇨🇳 | 🇬🇧 Previous song | ⏯ |