Chinese to Vietnamese

How to say 姥爷妈卸货工人 in Vietnamese?

Mẹ ông của ông unloads người công nhân

More translations for 姥爷妈卸货工人

打姥爷,姥姥姥爷,爸爸妈妈,姥姥姥爷爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Hit your grandfather, grandfather, mom and dad, grandfather, grandfather
咱姥爷爸爸妈妈,姥姥姥爷爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  My grandfathers father and mother, my grandfathers father and mother
姥姥姥爷,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  My father and sister
啦啦啦,爷爸爸妈妈,姥姥姥爷爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Come on, my father and mother, my grandfather, my father and mother
爷爷奶奶,姥姥姥爷  🇨🇳🇬🇧  Grandparents, grandpa
姥姥姥爷  🇨🇳🇬🇧  My grandfather
姥爷  🇨🇳🇬🇧  Grandpa
我有爷爷奶奶和姥姥姥爷  🇨🇳🇬🇧  I have grandparents and grandfathers
卸货  🇨🇳🇬🇧  Unloading
发生的姥爷和姥姥叫我吃饭  🇨🇳🇬🇧  The grandfather and my grandfather called me to dinner
爷爷奶奶妈妈  🇨🇳🇬🇧  Grandparents and grandparents
妈的,爷爷  🇨🇳🇬🇧  Damn it, Grandpa
到北京街姥爷  🇨🇳🇬🇧  To Beijing Street, grandfather
有没有卸货的人  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone unloading
我从小就和姥姥姥爷生活在一起  🇨🇳🇬🇧  I grew up living with my grandfather
妈妈,爸爸,爷爷,奶奶  🇨🇳🇬🇧  Mom, Dad, Grandpa, Grandma
我姥爷喜欢蓝色  🇨🇳🇬🇧  My grandfather likes blue
姥姥  🇨🇳🇬🇧  Grandma
今天不卸货  🇨🇳🇬🇧  Dont unload today
爸爸妈妈爷爷奶奶和我  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad grandparents and I

More translations for Mẹ ông của ông unloads người công nhân

NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight