Chinese to Vietnamese

How to say 可以办证去 in Vietnamese?

Bạn có thể nhận được một giấy phép

More translations for 可以办证去

我可以办落地签证  🇨🇳🇬🇧  I can get a visa on arrival
去办暂住证  🇨🇳🇬🇧  Go to the temporary residence permit
外事办证证  🇨🇳🇬🇧  Foreign Affairs Office Certificate
现在可以去办吗  🇨🇳🇬🇧  Can we do it now
办签证  🇨🇳🇬🇧  Visa
可以办好证件到中国工作  🇨🇳🇬🇧  You can do a good job of documentation to work in China
想办签证,我要办签证  🇨🇳🇬🇧  If I want to get a visa, I want to get a visa
可以办理  🇨🇳🇬🇧  Can handle
办签证怎么办  🇨🇳🇬🇧  What about visa holders
办理签证手续以后  🇨🇳🇬🇧  After the visa process
办理证件  🇨🇳🇬🇧  Documents are processed
办理签证  🇨🇳🇬🇧  Visa processing
我们明天去办理签证  🇨🇳🇬🇧  Were going to get a visa tomorrow
问一下?怎么去办签证  🇨🇳🇬🇧  Q? How do I get a visa
我的签证办好就过去  🇨🇳🇬🇧  My visa is ready and past
我在办签证,可以提供以下信息给我吗  🇨🇳🇬🇧  I am on a visa, can you provide me with the following information
办理钓鱼证  🇨🇳🇬🇧  For a fishing license
签证怎么办  🇨🇳🇬🇧  What about the visa
去柜台开个证明就可以带  🇨🇳🇬🇧  Go to the counter and have a certificate to bring
你可以去你们学校那边,应该可以办  🇨🇳🇬🇧  You can go to your school, it should be able to do it

More translations for Bạn có thể nhận được một giấy phép

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
VÜng IUêt phép bén tuong lai  🇨🇳🇬🇧  V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si