一晚做爱几次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times a night | ⏯ |
昨晚做爱几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Made love a couple of times last night | ⏯ |
做爱几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Make love a few times | ⏯ |
做爱一次几多钱 🇭🇰 | 🇬🇧 How much is sex | ⏯ |
一晚可以做爱几次 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have sex a few times a night | ⏯ |
整晚可以做爱几次? 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times can you have sex all night | ⏯ |
晚上要做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have sex at night | ⏯ |
做爱几次亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Make love a few times dear | ⏯ |
今晚做一次爱,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a love tonight | ⏯ |
做爱一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night of sex | ⏯ |
做爱一次要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does sex cost | ⏯ |
你几天做一次爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a love once a few days | ⏯ |
我们一晚上要做七次 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to do it seven times a night | ⏯ |
做几次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times | ⏯ |
做几次 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it a few times | ⏯ |
做过一次,几多钱 🇭🇰 | 🇬🇧 Did it once, how much | ⏯ |
你们上次晚上做的 🇨🇳 | 🇬🇧 What you did last night | ⏯ |
做爱一次多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for sex at a time | ⏯ |
做爱一次多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is sex | ⏯ |
晚上还有还要不要做爱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have sex at night | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |