Chinese to Vietnamese

How to say 护照什么时候得 in Vietnamese?

Khi nào bạn nhận được hộ chiếu của bạn

More translations for 护照什么时候得

我们的护照什么时候能回来  🇨🇳🇬🇧  When will our passport sit back
什么时候轮得到我  🇨🇳🇬🇧  When will the wheel get me
那得什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When do you have to go home
护照护照怎么说  🇨🇳🇬🇧  What does the passport say
什么时候  🇪🇸🇬🇧  Is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
什么时候  🇭🇰🇬🇧  When is it
护照,护照,护照  🇨🇳🇬🇧  Passport, passport, passport
当什么什么时候  🇨🇳🇬🇧  When when
放假从什么时候到什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is the holiday to what time
护照护照  🇨🇳🇬🇧  Passport
那么什么时候  🇨🇳🇬🇧  So when
你什么时候要货,什么时候什么时间出货  🇨🇳🇬🇧  When and when do you want it
什么时候给  🇨🇳🇬🇧  When to give
什么时候睡  🇨🇳🇬🇧  When to sleep
什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When to go
什么时候在  🇨🇳🇬🇧  Whens it
当什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
在什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it

More translations for Khi nào bạn nhận được hộ chiếu của bạn

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other