下午,我去搞头发 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon, I go to get my hair done | ⏯ |
啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m 🇨🇳 | 🇬🇧 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m | ⏯ |
下一次什么时候来深圳 🇨🇳 | 🇬🇧 When will I come to Shenzhen next time | ⏯ |
我们头一天来,下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well come the first day and come again | ⏯ |
我来搞两次 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it twice | ⏯ |
下一次什么时候过来上课 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come to class next time | ⏯ |
什么啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats up | ⏯ |
帮我抓一下头发,我的头发很痒 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me grab my hair, my hair is itchy | ⏯ |
我下次什么时间过来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time am I coming next time | ⏯ |
下次吧,下次来下次来 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time, next time come | ⏯ |
李明的头发什么颜色的 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is Li Mings hair | ⏯ |
我的头发是什么颜色的 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is my hair | ⏯ |
一头乌黑的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 A black hair | ⏯ |
什么第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the first time | ⏯ |
有吹头发的吗,借一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a hair blow, borrow it | ⏯ |
下次什么时候过来做背 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens next time come to do the back | ⏯ |
你下次什么时候来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come to China next time | ⏯ |
你的头发放下来,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heads off, its beautiful | ⏯ |
你的头发放下来很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your head is beautiful | ⏯ |
你的头发,放下来很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair, put it down beautifully | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |