Chinese to Vietnamese

How to say 下一次来弄头发 in Vietnamese?

Tiếp theo thời gian để có được mái tóc của bạn

More translations for 下一次来弄头发

我们头一天来,下次再来  🇨🇳🇬🇧  Well come the first day and come again
头发弄好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your hair done
下次吧,下次来下次来  🇨🇳🇬🇧  Next time, next time come
弄来弄来  🇨🇳🇬🇧  Get it
这个头发拿不下来  🇨🇳🇬🇧  This hair wont come down
Linda在洗头后如何弄干头发  🇨🇳🇬🇧  How Linda dried her hair after washing her hair
他们下次可以弄  🇨🇳🇬🇧  They can do it next time
帮我抓一下头发,我的头发很痒  🇨🇳🇬🇧  Help me grab my hair, my hair is itchy
等下再来一次  🇨🇳🇬🇧  Wait till i can do it again
他在洗完头后如何弄干头发  🇨🇳🇬🇧  How did he dry his hair after washing his hair
我需要洗一下头发  🇨🇳🇬🇧  I need to wash my hair
一些头发  🇨🇳🇬🇧  some hair
要下次发货  🇨🇳🇬🇧  To ship next time
你们头一次来中国吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to China for the first time
一头乌黑的头发  🇨🇳🇬🇧  A black hair
你的头发放下来,很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Your heads off, its beautiful
你的头发放下来很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Your head is beautiful
你的头发,放下来很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Your hair, put it down beautifully
下次再来  🇨🇳🇬🇧  Come back next time
我在吹头发,你等一下  🇨🇳🇬🇧  Im blowing my hair, you wait

More translations for Tiếp theo thời gian để có được mái tóc của bạn

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be