我们头一天来,下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well come the first day and come again | ⏯ |
头发弄好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hair done | ⏯ |
下次吧,下次来下次来 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time, next time come | ⏯ |
弄来弄来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it | ⏯ |
这个头发拿不下来 🇨🇳 | 🇬🇧 This hair wont come down | ⏯ |
Linda在洗头后如何弄干头发 🇨🇳 | 🇬🇧 How Linda dried her hair after washing her hair | ⏯ |
他们下次可以弄 🇨🇳 | 🇬🇧 They can do it next time | ⏯ |
帮我抓一下头发,我的头发很痒 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me grab my hair, my hair is itchy | ⏯ |
等下再来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till i can do it again | ⏯ |
他在洗完头后如何弄干头发 🇨🇳 | 🇬🇧 How did he dry his hair after washing his hair | ⏯ |
我需要洗一下头发 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to wash my hair | ⏯ |
一些头发 🇨🇳 | 🇬🇧 some hair | ⏯ |
要下次发货 🇨🇳 | 🇬🇧 To ship next time | ⏯ |
你们头一次来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to China for the first time | ⏯ |
一头乌黑的头发 🇨🇳 | 🇬🇧 A black hair | ⏯ |
你的头发放下来,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your heads off, its beautiful | ⏯ |
你的头发放下来很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your head is beautiful | ⏯ |
你的头发,放下来很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your hair, put it down beautifully | ⏯ |
下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back next time | ⏯ |
我在吹头发,你等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im blowing my hair, you wait | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |