Chinese to Vietnamese

How to say 做好了 告诉我 in Vietnamese?

Được rồi, cho tôi biết

More translations for 做好了 告诉我

告诉……做…  🇨🇳🇬🇧  Tell...... Do.....
签好了我告诉你  🇨🇳🇬🇧  Sign it and Ill tell you
到了告诉我  🇨🇳🇬🇧  Its time to tell me
问了告诉我  🇨🇳🇬🇧  Asked to tell me
能告诉我会做吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me youll do it
好的我告诉他  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill tell him
告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me
你想好了,可以告诉我  🇨🇳🇬🇧  You think about it, you can tell me
OK 我告诉他了  🇨🇳🇬🇧  OK I told him
你到了告诉我  🇨🇳🇬🇧  Youre here to tell me
我告诉了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I told you, thank you
我忘了告诉你  🇨🇳🇬🇧  I forgot to tell you
如果做好了,我会第一时间告诉你  🇨🇳🇬🇧  If Im done, Ill tell you the first time
我告诉了Kate我的  🇨🇳🇬🇧  I told Kate about me
告诉我你在做什么  🇨🇳🇬🇧  Tell me what youre doing
告诉你好的  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
请你告诉我,好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me, please
好,告诉我看电影  🇨🇳🇬🇧  Okay, tell me to watch a movie
好下次我告诉你  🇨🇳🇬🇧  Okay, next time I tell you
你们沟通好了 再告诉我  🇨🇳🇬🇧  Youve communicated, and then tell me

More translations for Được rồi, cho tôi biết

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you