Chinese to Vietnamese

How to say 做爱爽不爽啊 in Vietnamese?

Có tốt đẹp để có quan hệ tình dục

More translations for 做爱爽不爽啊

做爱爽不爽  🇨🇳🇬🇧  Is it nice to have sex
爽不爽爽不爽  🇨🇳🇬🇧  Isnt it cool
爽不爽  🇨🇳🇬🇧  Isnt that cool
啊,爽  🇨🇳🇬🇧  Ah, cool
耐克爽不爽  🇨🇳🇬🇧  Hows Nike
不爽  🇨🇳🇬🇧  Upset
快和我做爱吧好爽啊  🇨🇳🇬🇧  Have sex with me
读到爽爽  🇨🇳🇬🇧  Its refreshing to read
爽  🇨🇳🇬🇧  Shuang
开车的感觉爽不爽  🇨🇳🇬🇧  How upset is driving
开枪的感觉爽不爽  🇨🇳🇬🇧  How upset is the shooting
爽身  🇨🇳🇬🇧  Cool body
真爽  🇨🇳🇬🇧  Thats cool
清爽  🇨🇳🇬🇧  Refreshing
凉爽  🇨🇳🇬🇧  Cool
很爽  🇨🇳🇬🇧  Its cool
韩爽  🇨🇳🇬🇧  Han Shuang
阿爽  🇨🇳🇬🇧  Ah Shuang
爽快  🇨🇳🇬🇧  Readily
是不是很爽  🇨🇳🇬🇧  Isnt that cool

More translations for Có tốt đẹp để có quan hệ tình dục

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
玉泉  🇨🇳🇬🇧  Yu quan
欧碧泉  🇨🇳🇬🇧  Obi-Quan
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng