时间来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late | ⏯ |
时间来不及了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late | ⏯ |
时间害怕来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is too late | ⏯ |
来不及 17天时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late for 17 days | ⏯ |
时间来得及吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the time up | ⏯ |
17天时间来不及做的 🇨🇳 | 🇬🇧 17 days to do | ⏯ |
时间来得及,放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Time to get, rest assured | ⏯ |
时间还早,来得及 🇨🇳 | 🇬🇧 Its early and late | ⏯ |
时间可能来不及了,要不你 🇨🇳 | 🇬🇧 Time may be too late, or you | ⏯ |
我担心我们时间来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid were running out of time | ⏯ |
来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late | ⏯ |
时间太少了,有些货来不及贴 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is too little, some goods are too late to paste | ⏯ |
时间来不及了。因为需要加工 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late. Because it needs to be processed | ⏯ |
我去了,很抱歉,因为时间来不及了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I went, because time is running out | ⏯ |
及时 🇨🇳 | 🇬🇧 timely | ⏯ |
及时 🇨🇳 | 🇬🇧 Timely | ⏯ |
可能来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 It may be too late | ⏯ |
这对来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late | ⏯ |
吃都来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late to eat | ⏯ |
如果时间来的及。我准备过去 🇨🇳 | 🇬🇧 If the time is in time. Im ready to go | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |