认识不认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 You know me | ⏯ |
他不认识那个人,我也不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt know that man, and Neither does I | ⏯ |
不认识不认识不认识不认识了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I dont know, I dont know | ⏯ |
我也不认识辛迪 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know Cindy either | ⏯ |
我不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
不 我不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont know | ⏯ |
不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Incognizance | ⏯ |
不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
她应该也不会认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 She shouldnt have known me | ⏯ |
认识你的,我也不需要 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need to know you | ⏯ |
我不认识他 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know him | ⏯ |
我不认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know you | ⏯ |
我不认识路 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the way | ⏯ |
你不认识他吗?不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know him? I dont know | ⏯ |
的事也认识 🇨🇳 | 🇬🇧 things are also known | ⏯ |
你也认识她! 🇨🇳 | 🇬🇧 You know her, too | ⏯ |
你也认识她 🇨🇳 | 🇬🇧 You know her, too | ⏯ |
不 我还不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont know anyone yet | ⏯ |
认识你,我也高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to know you | ⏯ |
认识你我也高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to know you, too | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |