Chinese to Vietnamese

How to say 可以帮我头发冲洗一下吗 in Vietnamese?

Bạn có thể rửa tóc của tôi

More translations for 可以帮我头发冲洗一下吗

可以先帮我洗头发吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me wash my hair first
我帮你洗头发  🇨🇳🇬🇧  Ill wash your hair
可以帮我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
我需要洗一下头发  🇨🇳🇬🇧  I need to wash my hair
帮我抓一下头发,我的头发很痒  🇨🇳🇬🇧  Help me grab my hair, my hair is itchy
你可以帮我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
可以帮我搬一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me move it
是洗头发吗  🇨🇳🇬🇧  Is it washing your hair
可以帮催一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help me out
等下洗头发不  🇨🇳🇬🇧  Wait for the hair wash not
洗头发  🇨🇳🇬🇧  Wash your hair
洗头发  🇨🇳🇬🇧  Washing hair
可以帮我打印一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you print it for me
帮我一下网址可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me with the URL
可以帮我加热一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you heat it up for me
可以帮我推荐一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you recommend it for me
可以帮我点一下WIFI吗  🇨🇳🇬🇧  Can you order WIFI for me
你需需要冲洗一下吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to rinse it
我要洗头发  🇨🇳🇬🇧  Im going to wash my hair
你能帮我冲下电吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me rush down the electricity

More translations for Bạn có thể rửa tóc của tôi

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much