Chinese to Vietnamese

How to say 你赶快做啊 in Vietnamese?

Bạn làm điều đó một cách nhanh chóng

More translations for 你赶快做啊

赶快赶紧  🇨🇳🇬🇧  Lets hurry up
赶快  🇨🇳🇬🇧  Come on
赶快!  🇨🇳🇬🇧  Come on
哈哈,你把我忘得赶快啊  🇨🇳🇬🇧  Haha, you forgot me quickly
赶快去  🇨🇳🇬🇧  Lets go
你赶快睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  You go to bed
你就赶快来了  🇨🇳🇬🇧  Youre coming
你赶快休息吧  🇨🇳🇬🇧  You have to rest
赶快上学  🇨🇳🇬🇧  Go to school quickly
赶快结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
赶快睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
快走,我赶紧快走  🇨🇳🇬🇧  Lets go, Ill hurry
你啊,你都快  🇨🇳🇬🇧  You, youre fast
赶快吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner soon
赶快睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
赶快去写字  🇨🇳🇬🇧  Hurry up and write
赶紧去吃啊  🇨🇳🇬🇧  Lets go eat
你赶快回去休息吧  🇨🇳🇬🇧  You go back to rest
大家赶快复习  🇨🇳🇬🇧  Everybody, review
当然可以,赶快  🇨🇳🇬🇧  Sure, hurry up

More translations for Bạn làm điều đó một cách nhanh chóng

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m