Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
奇亚籽 🇨🇳 | 🇬🇧 Chia Seeds | ⏯ |
拖累奇亚 🇨🇳 | 🇬🇧 Drag Chia | ⏯ |
小猪佩奇噔噔噔 🇨🇳 | 🇬🇧 Piggy Peppa Chia | ⏯ |
WIFI的有WIFI现在呢 🇨🇳 | 🇬🇧 WIFI has WIFI now | ⏯ |
WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 Wifi | ⏯ |
wifi 🇨🇳 | 🇬🇧 Wifi | ⏯ |
WIFI,有没有连接WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 WIFI, IS THERE A WIFI CONNECTION | ⏯ |
有WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 There is WIFI | ⏯ |
WIFI box 🇨🇳 | 🇬🇧 WIFI box | ⏯ |
WIFI密码 🇨🇳 | 🇬🇧 WIFI password | ⏯ |
移动wifi 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile wifi | ⏯ |
有免费WiFi 🇨🇳 | 🇬🇧 Free WiFi | ⏯ |
wifi密码 🇨🇳 | 🇬🇧 wifi password | ⏯ |
Hello WIFI万 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello WIFI | ⏯ |
免费WiFi 🇨🇳 | 🇬🇧 Free WiFi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |