Chinese to Vietnamese

How to say 快点给我分享WiFi热点 in Vietnamese?

Nhanh chóng chia sẻ điểm truy cập WiFi của tôi

More translations for 快点给我分享WiFi热点

网上分享点  🇨🇳🇬🇧  Share points online
快点快点快点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
分享一些快乐给你  🇨🇳🇬🇧  Share some happiness for you
分享给你  🇨🇳🇬🇧  Share it with you
快点快点  🇨🇳🇬🇧  Come on
热点  🇨🇳🇬🇧  Hot
我想分享给你  🇨🇳🇬🇧  I want to share it with you
快点给我大舅没跟你说,快点  🇨🇳🇬🇧  Come on, tell my uncle, come on
快点快点的  🇨🇳🇬🇧  Come on
可以给我点热水吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me some hot water
快读快读热点,烦死他  🇨🇳🇬🇧  Read fast and read hot spots and kill him
我给大家分享下  🇨🇳🇬🇧  Ill share it with you
分享了以下几点内容  🇨🇳🇬🇧  Share the following points
大热点  🇨🇳🇬🇧  Big Hot Spots
wlan热点  🇨🇳🇬🇧  wlan hotspots
我有点发热  🇨🇳🇬🇧  I have a little fever
快点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
快点  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
快点  🇨🇳🇬🇧  hurry up
请给我一点热水开水  🇨🇳🇬🇧  Please give me some hot water

More translations for Nhanh chóng chia sẻ điểm truy cập WiFi của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
奇亚籽  🇨🇳🇬🇧  Chia Seeds
拖累奇亚  🇨🇳🇬🇧  Drag Chia
小猪佩奇噔噔噔  🇨🇳🇬🇧  Piggy Peppa Chia
WIFI的有WIFI现在呢  🇨🇳🇬🇧  WIFI has WIFI now
WIFI  🇨🇳🇬🇧  Wifi
wifi  🇨🇳🇬🇧  Wifi
WIFI,有没有连接WIFI  🇨🇳🇬🇧  WIFI, IS THERE A WIFI CONNECTION
有WIFI  🇨🇳🇬🇧  There is WIFI
WIFI box  🇨🇳🇬🇧  WIFI box
WIFI密码  🇨🇳🇬🇧  WIFI password
移动wifi  🇨🇳🇬🇧  Mobile wifi
有免费WiFi  🇨🇳🇬🇧  Free WiFi
wifi密码  🇨🇳🇬🇧  wifi password
Hello WIFI万  🇨🇳🇬🇧  Hello WIFI
免费WiFi  🇨🇳🇬🇧  Free WiFi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries