18点你过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come and pick me up at 18 oclock | ⏯ |
他过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 He came to pick me up | ⏯ |
你不用过来接我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to come over and pick me up | ⏯ |
你直接过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You come straight over | ⏯ |
下午过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick you up in the afternoon | ⏯ |
你洗好澡,我过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a bath, Ill pick you up | ⏯ |
请过来接我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come and pick me up | ⏯ |
过来公司接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick me up at the company | ⏯ |
十点半我来我过来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up at half past ten | ⏯ |
我来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up | ⏯ |
你来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick me up | ⏯ |
我是单身过来接你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im single to pick you up | ⏯ |
我是大森,过来接你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Dasen. Come and pick you up | ⏯ |
我大概一点过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up about a little | ⏯ |
需要过来接你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to come and pick you up | ⏯ |
他现在过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes coming to pick you up now | ⏯ |
他说过来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 He said come and pick us up | ⏯ |
能过来接我们吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come and pick us up | ⏯ |
15点过来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick us up at 15 oclock | ⏯ |
我在河边过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming over by the river to pick me up | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |