What a mess 🇬🇧 | 🇨🇳 真是一团糟 | ⏯ |
Is a mess 🇬🇧 | 🇨🇳 一团糟 | ⏯ |
Mess 🇬🇧 | 🇨🇳 一团糟 | ⏯ |
Somebody mess 🇬🇧 | 🇨🇳 有人一团糟 | ⏯ |
Make a mess 🇬🇧 | 🇨🇳 弄得一团糟 | ⏯ |
make a mess 🇬🇧 | 🇨🇳 弄得一团糟 | ⏯ |
The table is in a mess 🇬🇧 | 🇨🇳 桌子一团糟 | ⏯ |
À cô ăn hết cái loại đấy đi cho tôi cái lộn 🇻🇳 | 🇨🇳 你吃的都是一团糟 | ⏯ |
Meyricks a mess 🇬🇧 | 🇨🇳 梅里克一团糟 | ⏯ |
部長やんだ 🇯🇵 | 🇨🇳 经理是 | ⏯ |
My request mess 🇬🇧 | 🇨🇳 我的请求一团糟 | ⏯ |
My records mess 🇬🇧 | 🇨🇳 我的记录一团糟 | ⏯ |
Leave him in a terrible mess 🇬🇧 | 🇨🇳 把他丢在一团糟 | ⏯ |
My class is a mess 🇬🇧 | 🇨🇳 我的班级一团糟 | ⏯ |
Manager manager 🇬🇧 | 🇨🇳 经理经理 | ⏯ |
Nơi bạn sống, đó là một mớ hỗn độn 🇻🇳 | 🇨🇳 你住的地方,一团糟 | ⏯ |
Nơi tôi sống, đó là một mớ hỗn độn 🇻🇳 | 🇨🇳 我住的地方,一团糟 | ⏯ |
My speaker is messed up 🇬🇧 | 🇨🇳 我的演讲者一团糟 | ⏯ |
Yes, I am the assistant manager 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我是助理经理 | ⏯ |