你当时那个发型不对哇 🇨🇳 | 🇬🇧 You had the wrong haircut | ⏯ |
我想剪一个发型 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a haircut | ⏯ |
发型 🇨🇳 | 🇬🇧 hairstyle | ⏯ |
我的发型 🇨🇳 | 🇬🇧 My hair | ⏯ |
我想给你换个发型,我觉得你现在的发型不够帅 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to give you a different hairstyle, I dont think youre looking good enough right now | ⏯ |
我的新发型,感谢我的发型师 🇨🇳 | 🇬🇧 My new hairstyle, thanks to my hairstylist | ⏯ |
这发型不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 This hairstyle doesnt look good | ⏯ |
我是发型师 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a hairstylist | ⏯ |
新发型 🇨🇳 | 🇬🇧 New hairstyle | ⏯ |
吹发型 🇨🇳 | 🇬🇧 Blowing hairstyles | ⏯ |
发改型 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair modification | ⏯ |
发型师 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair Stylist | ⏯ |
那我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I wont | ⏯ |
喷完会不会定型 🇨🇳 | 🇬🇧 Will the spray be trained | ⏯ |
不是我说你把那个人那个窗帘拉一下就不会那么冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I said you wouldnt be so cold if you pulled that mans curtain | ⏯ |
做个漂亮的发型 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a nice haircut | ⏯ |
这个发型很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This has a beautiful hairstyle | ⏯ |
我不是那一把 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not that one | ⏯ |
把那个点下数看看够不够在发 🇨🇳 | 🇬🇧 Count that dot to see if its enough to hair | ⏯ |
不影响她做发型 🇨🇳 | 🇬🇧 it doesnt affect her hairdo | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |