Chinese to Vietnamese

How to say 我不会把那个发型 in Vietnamese?

Tôi sẽ không đặt kiểu tóc đó lên

More translations for 我不会把那个发型

你当时那个发型不对哇  🇨🇳🇬🇧  You had the wrong haircut
我想剪一个发型  🇨🇳🇬🇧  I want to have a haircut
发型  🇨🇳🇬🇧  hairstyle
我的发型  🇨🇳🇬🇧  My hair
我想给你换个发型,我觉得你现在的发型不够帅  🇨🇳🇬🇧  I want to give you a different hairstyle, I dont think youre looking good enough right now
我的新发型,感谢我的发型师  🇨🇳🇬🇧  My new hairstyle, thanks to my hairstylist
这发型不好看  🇨🇳🇬🇧  This hairstyle doesnt look good
我是发型师  🇨🇳🇬🇧  Im a hairstylist
新发型  🇨🇳🇬🇧  New hairstyle
吹发型  🇨🇳🇬🇧  Blowing hairstyles
发改型  🇨🇳🇬🇧  Hair modification
发型师  🇨🇳🇬🇧  Hair Stylist
那我不会  🇨🇳🇬🇧  Then I wont
喷完会不会定型  🇨🇳🇬🇧  Will the spray be trained
不是我说你把那个人那个窗帘拉一下就不会那么冷了  🇨🇳🇬🇧  Its not that I said you wouldnt be so cold if you pulled that mans curtain
做个漂亮的发型  🇨🇳🇬🇧  Make a nice haircut
这个发型很漂亮  🇨🇳🇬🇧  This has a beautiful hairstyle
我不是那一把  🇨🇳🇬🇧  Im not that one
把那个点下数看看够不够在发  🇨🇳🇬🇧  Count that dot to see if its enough to hair
不影响她做发型  🇨🇳🇬🇧  it doesnt affect her hairdo

More translations for Tôi sẽ không đặt kiểu tóc đó lên

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed