我想和你好 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be nice to you | ⏯ |
好想和你一起回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to go home with you | ⏯ |
我想和你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you | ⏯ |
今晚好想和你啪啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to crack with you tonight | ⏯ |
我想和你成为好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be good friends with you | ⏯ |
好想你,好想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, I want to hold you | ⏯ |
好想你! 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
你自己好好想想 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about it for yourself | ⏯ |
亲爱的,好想好想好想和你在一起过圣诞节,我爱你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, I love you all if you want to spend Christmas with you | ⏯ |
美女你好想和你交个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty, you want to make friends with you | ⏯ |
我想和你唱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sing with you | ⏯ |
想和你做愛 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make love with you | ⏯ |
想和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to have sex with you | ⏯ |
想和你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
想和你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
你想和什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want and what | ⏯ |
我想和你做 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do it with you | ⏯ |
你好,我和 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Me and I | ⏯ |
好吧,我想和你升华一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Id like to sublimate with you | ⏯ |
好想和你们一起聚会呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to party with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |