TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 一百二十万太贵了 in Vietnamese?

120.000 là quá đắt

More translations for 一百二十万太贵了

二百六十九万  🇨🇳🇬🇧  2.69 million
一百二十  🇨🇳🇬🇧  One hundred and twenty
房费二百二十二千二百二十一  🇨🇳🇬🇧  Room rate 222,221
房费六万,总价二百二千二百二十  🇨🇳🇬🇧  The cost of the house is 60,000, the total price is 22,220
一百六十万  🇨🇳🇬🇧  $1.6 million
一百三十万  🇨🇳🇬🇧  One.3 million
房费二百二千二百一十一  🇨🇳🇬🇧  Room rate 22,211
三百二十一  🇨🇳🇬🇧  Three hundred and twenty-one
一百二十斤  🇨🇳🇬🇧  One hundred and twenty pounds
个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿  🇨🇳🇬🇧  and, 100, 100, thousand, 100,000, million, million, million, billion, billion
十,百,千,百万  🇨🇳🇬🇧  Ten, a hundred, a thousand, a million
二千五百六十万无  🇨🇳🇬🇧  25.6 million none
十,百,千,十万  🇨🇳🇬🇧  Ten, a hundred, a thousand, a hundred thousand
百千万十万百万千万亿  🇨🇳🇬🇧  Millions of millions of billions
二百二十元  🇨🇳🇬🇧  Two hundred and twenty yuan
一百三十五万  🇨🇳🇬🇧  1.35 million
一百四十五万  🇨🇳🇬🇧  1.45 million
一百二十元钱  🇨🇳🇬🇧  One hundred and twenty yuan
百二十块  🇨🇳🇬🇧  Twenty bucks
百二十八  🇨🇳🇬🇧  Twenty-eight

More translations for 120.000 là quá đắt

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda