Chinese to Vietnamese

How to say 实话告诉你,你没有小鸡鸡 in Vietnamese?

Để cho bạn biết sự thật, bạn không có gà

More translations for 实话告诉你,你没有小鸡鸡

小鸡鸡小鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A chicken chicken
小鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Chicks
小鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Penis
有没有鸡翅?有没有鸡翅  🇨🇳🇬🇧  Do you have chicken wings? Do you have chicken wings
没有告诉你是的,没有告诉我  🇨🇳🇬🇧  Didnt tell you yes, didnt tell me
他没有告诉你吗?吃了没告诉你  🇨🇳🇬🇧  Didnt he tell you? I didnt tell you if I ate it
你没有告诉我  🇨🇳🇬🇧  You didnt tell me
你是小学鸡  🇨🇳🇬🇧  Are you a primary school chicken
小鸡  🇨🇳🇬🇧  Chick
小鸡  🇨🇳🇬🇧  Chicken
母鸡带小鸡  🇨🇳🇬🇧  The hen brought the chicken
小鸡小鸡叽叽叽  🇨🇳🇬🇧  Chick-fil-A
有没有炸鸡  🇨🇳🇬🇧  Do you have fried chicken
你的鸡巴好小  🇨🇳🇬🇧  Your dick is so small
割掉你的鸡鸡  🇨🇳🇬🇧  Cut off your chicken
他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我  🇨🇳🇬🇧  Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me
你有鸡巴吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a dick
小公鸡  🇨🇳🇬🇧  Little
小鸡肉  🇨🇳🇬🇧  Little chicken
属小鸡  🇨🇳🇬🇧  Its a chicken

More translations for Để cho bạn biết sự thật, bạn không có gà

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me