TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 我们晚上7点退房 in Vietnamese?

Chúng tôi kiểm tra lúc 7 giờ tối

More translations for 我们晚上7点退房

我们能晚一点退房吗  🇨🇳🇬🇧  Can we check out later
我们可以在晚上10点退房吗  🇨🇳🇬🇧  Can we check out at 10 oclock in the evening
我最晚几点退房  🇨🇳🇬🇧  What time do I check out at the latest
今天晚上10点退房吗  🇨🇳🇬🇧  Check out at 10 oclock this evening
最晚几点退房  🇨🇳🇬🇧  What latest time to check out
晚上7点吃晚餐  🇨🇳🇬🇧  Dinner at 7 p.m
我们想晚一些退房  🇨🇳🇬🇧  Wed like to check out later
最晚可以几点退房  🇨🇳🇬🇧  What time can I check out at the latest
晚上7:00  🇨🇳🇬🇧  7:00 p.m
几点退房  🇨🇳🇬🇧  What is the check out time
几点退房  🇨🇳🇬🇧  When do we check out
11点退房  🇨🇳🇬🇧  Check-out at 11 oclock
最晚退房时间最晚退房时间  🇨🇳🇬🇧  The latest check-out time is the latest check-out time
我们要退房  🇨🇳🇬🇧  Were going to check out
我们要退房  🇨🇳🇬🇧  Were checking out
我们退房时间是几点  🇨🇳🇬🇧  What time is our check-out time
知道我们几点退房吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what time we check out
这里最晚几点钟退房  🇨🇳🇬🇧  Whats the last time you check out here
我们退房 晚点走 行李在哪里寄存  🇨🇳🇬🇧  Lets check out, go later, wheres the luggage
晚于7点半  🇨🇳🇬🇧  Its over 7:30 p.m

More translations for Chúng tôi kiểm tra lúc 7 giờ tối

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
7=  🇨🇳🇬🇧  7 -
有7+7对吗  🇨🇳🇬🇧  Theres a 7 plus 7, right
7点到7点  🇨🇳🇬🇧  7:00 to 7:00
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
7头  🇨🇳🇬🇧  7 heads
7. sunburnt  🇨🇳🇬🇧  7. Sunburnt