Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
好小姐好小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Good lady, good lady | ⏯ |
女士 🇨🇳 | 🇬🇧 lady | ⏯ |
女娘 🇭🇰 | 🇬🇧 Lady | ⏯ |
窈窕淑女 🇨🇳 | 🇬🇧 Lady | ⏯ |
娘惹 🇨🇳 | 🇬🇧 lady | ⏯ |
淑女 🇨🇳 | 🇬🇧 Lady | ⏯ |
,女士 🇨🇳 | 🇬🇧 Lady | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
lady first 🇨🇳 | 🇬🇧 Lady first | ⏯ |
lady boy 🇨🇳 | 🇬🇧 Lady boy | ⏯ |
kwon lady 🇨🇳 | 🇬🇧 kladywon | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
热的娘 🇨🇳 | 🇬🇧 hot lady | ⏯ |
你好女士 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello lady | ⏯ |
好的女士 🇨🇳 | 🇬🇧 Good lady | ⏯ |
亲爱的夫人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear lady | ⏯ |