找个地方停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to park | ⏯ |
您在哪个地方下车?你就在那个地方上车 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you get off? Youre just getting in the car in that place | ⏯ |
车子停在下车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The cars parked where it got off | ⏯ |
停车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking places | ⏯ |
找一个地方休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a place to rest | ⏯ |
地下停车库 🇨🇳 | 🇬🇧 Underground parking garage | ⏯ |
有停车场,有停车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There is parking and there is parking | ⏯ |
那你找个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you find a place | ⏯ |
在某一个地方停留很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay in a place for a long time | ⏯ |
地下停车入口 🇨🇳 | 🇬🇧 Underground parking entrance | ⏯ |
这里没地方停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no place to park here | ⏯ |
那我们一起找个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 So lets find a place together | ⏯ |
我想找这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for this place | ⏯ |
我找到这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I found this place | ⏯ |
上海是一个好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai is a good place | ⏯ |
是一个不算小的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a small place | ⏯ |
我想找一个住的地方,你能帮我找一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to live, can you help me find it | ⏯ |
我想找一个喝酒的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to drink | ⏯ |
我想找一个好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a fun place | ⏯ |
我想找一个住宿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to stay | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |