Chinese to Vietnamese

How to say 在这里打车到长途汽车站要多少越南盾 in Vietnamese?

Có bao nhiêu đồng Việt Nam đi đến trạm xe buýt đường dài ở đây

More translations for 在这里打车到长途汽车站要多少越南盾

长途汽车站  🇨🇳🇬🇧  Long-distance bus station
长途汽车  🇨🇳🇬🇧  Coach
乘长途汽车  🇨🇳🇬🇧  By long-distance bus
我要去四方长途汽车站  🇨🇳🇬🇧  Im going to the four-way bus stop
这里是汽车站  🇨🇳🇬🇧  This is the bus station
捷途汽车  🇨🇳🇬🇧  Jetway cars
汽车站  🇨🇳🇬🇧  Bus station
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
从这里到汽车站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the bus stop from here
这个汽车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the car
我要去汽车站  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bus stop
去汽车站  🇨🇳🇬🇧  Go to the bus stop
汽车站在西边  🇨🇳🇬🇧  The car stands on the west side
在公共汽车站  🇨🇳🇬🇧  At the bus stop
我在这里打车到机场大约需要多少  🇨🇳🇬🇧  How much does it take for me to get a taxi to the airport here
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
明天他们俩个人,酒泉做车到兰州,后天打车去汽车站,做车到合作市汽车站,到了给这个人打电话15955655791姓柳  🇨🇳🇬🇧  明天他们俩个人,酒泉做车到兰州,后天打车去汽车站,做车到合作市汽车站,到了给这个人打电话15955655791姓柳
未来汽车会越来越多  🇨🇳🇬🇧  There will be more and more cars in the future
请问从这里打车到酒店要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to get to the hotel by taxi from here
这个车在这里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this car here

More translations for Có bao nhiêu đồng Việt Nam đi đến trạm xe buýt đường dài ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home