Chinese to Vietnamese

How to say 我们想在越南吃饭 in Vietnamese?

Chúng tôi muốn ăn ở Việt Nam

More translations for 我们想在越南吃饭

我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
我们想吃饭  🇨🇳🇬🇧  We want to eat
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
我们在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were having dinner
在你们越南喜欢吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you like to eat in Vietnam
吃饭翻译成越南语言  🇨🇳🇬🇧  Dinner is translated into Vietnamese
我们越南旅游  🇨🇳🇬🇧  Our Vietnam Tour
我在越南你在吗  🇨🇳🇬🇧  Am You in Vietnam
我们现在在吃饭  🇨🇳🇬🇧  We are having dinner now
现在我们吃饭  🇨🇳🇬🇧  Now lets eat
我们正在吃饭  🇨🇳🇬🇧  We are having dinner
我想去越南旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel to Vietnam
我想去越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Nha Trang, Vietnam
我想学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese
我想吃饭  🇨🇳🇬🇧  I want to eat
我想吃饭  🇨🇳🇬🇧  I want to eat dinner
他想请我们吃饭  🇨🇳🇬🇧  He wants to invite us to dinner
在越南中转  🇨🇳🇬🇧  Transit in Vietnam
我们想在宁曼路下车吃饭  🇨🇳🇬🇧  Wed like to get off at Ningman Road for dinner
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam

More translations for Chúng tôi muốn ăn ở Việt Nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam