长途汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Coach | ⏯ |
乘长途汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 By long-distance bus | ⏯ |
长途汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-distance bus station | ⏯ |
捷途汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Jetway cars | ⏯ |
我要去四方长途汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the four-way bus stop | ⏯ |
故意雇佣长途汽车将货物送至港口 🇨🇳 | 🇬🇧 Deliberately hire a long-distance bus to deliver goods to the port | ⏯ |
我想去汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bus stop | ⏯ |
汽车汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Cars | ⏯ |
我想趁降落伞 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take advantage of the parachute | ⏯ |
小鸡子,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车,小汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicks, cars, cars, cars, cars, cars | ⏯ |
长途旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-distance travel | ⏯ |
长途飞行 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-haul flights | ⏯ |
汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 automobile | ⏯ |
汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Cars | ⏯ |
汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Car | ⏯ |
共汽车,公共汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of cars, buses | ⏯ |
乘长途车去富士山旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a long-distance bus trip to Mt. Fuji | ⏯ |
我是首汽共享汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im FAW-shared | ⏯ |
到港 🇨🇳 | 🇬🇧 Arrival | ⏯ |
租汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a car | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |