大概五点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About five oclock | ⏯ |
下午五点送你们去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to the airport at five oclock in the afternoon | ⏯ |
下午五点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around 5 p.m | ⏯ |
大概5点左右抵达机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Arriving at the airport around 5:00 | ⏯ |
大概明天下午2点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About 2 p.m. tomorrow | ⏯ |
一般大概下午4点左右到 🇨🇳 | 🇬🇧 Usually its about 4 p.m | ⏯ |
大概30分钟左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About 30 minutes | ⏯ |
四点左右,下午四点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around four oclock in the afternoon, around four oclock in the afternoon | ⏯ |
好的,我们大概在下午三点左右到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, well be there around three oclock in the afternoon | ⏯ |
可能在下午一点钟左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Probably around one oclock in the afternoon | ⏯ |
大概5000左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About 5,000 | ⏯ |
她大概下午一点半到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be at the airport about 1:30 p.m | ⏯ |
大概需要20分钟左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about 20 minutes | ⏯ |
大概七八点左右吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 About seven or eight | ⏯ |
大概下午五点多有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about five oclock in the afternoon | ⏯ |
和下午5点左右 🇨🇳 | 🇬🇧 and around 5 p.m | ⏯ |
飞机大概两点左右才能到 🇨🇳 | 🇬🇧 The plane wont arrive until about two oclock | ⏯ |
一点钟左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About one oclock | ⏯ |
八点钟左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around eight oclock | ⏯ |
我们下午五点到达济南机场 🇨🇳 | 🇬🇧 We arrived at Jinan Airport at five oclock in the afternoon | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
По 5 пачек, по 30 штук каждой модели сегодня есть 🇨🇳 | 🇬🇧 5, 30, 3, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5 | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |