tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |
下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
海棠湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Haitang Bay | ⏯ |
亚龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong bay | ⏯ |
三亚湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sanya Bay | ⏯ |
响沙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sand Bay | ⏯ |
海湾学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay School | ⏯ |
苏州湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Suzhou Bay | ⏯ |
海湾宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay Guesthouse | ⏯ |
宝湖湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Baohu Bay | ⏯ |
你的权利 🇨🇳 | 🇬🇧 your rights | ⏯ |
权利 🇨🇳 | 🇬🇧 Right | ⏯ |
这是你的权利 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your right | ⏯ |
权利的游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 The game of rights | ⏯ |
巨大的权利的 🇨🇳 | 🇬🇧 great right | ⏯ |
温利博机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Winlibo Airport | ⏯ |
他的权利很大 🇨🇳 | 🇬🇧 He has great power | ⏯ |
这是我的权利 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my right | ⏯ |
权衡利弊 🇨🇳 | 🇬🇧 Weigh | ⏯ |
种族权利 🇨🇳 | 🇬🇧 Racial rights | ⏯ |
你好,我想去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to go to the airport | ⏯ |
我想去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the airport | ⏯ |
我想去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to go to the airport | ⏯ |
能力力量权利 🇨🇳 | 🇬🇧 Power of power right | ⏯ |
争取平等权利 🇨🇳 | 🇬🇧 Fight for equal rights | ⏯ |
我真想帮你解决,但是我没权利 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to help you out, but I dont have the right | ⏯ |
你有权利做出自己的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 You have the right to make your own choices | ⏯ |
你好,我想去飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to go to the airport | ⏯ |
我们没有反抗的权利 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have the right to resist | ⏯ |
我想去飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the airport | ⏯ |