Vietnamese to Chinese

How to say Thì vậy đó in Chinese?

然后

More translations for Thì vậy đó

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 然后

然后  🇨🇳🇬🇧  Then
然后  🇨🇳🇬🇧  And then
首先然后再然后最后  🇨🇳🇬🇧  First and then last
然后,吃饭,然后,上课  🇨🇳🇬🇧  Then, eat, then, in class
然后呢  🇨🇳🇬🇧  And then what
然后去  🇨🇳🇬🇧  Then go
然后吗  🇨🇳🇬🇧  And then
然后我  🇨🇳🇬🇧  Then I
二,然后  🇨🇳🇬🇧  Two, then
然后动  🇭🇰🇬🇧  Then move
再然后  🇨🇳🇬🇧  And then
在那之后,然后  🇨🇳🇬🇧  After that, and then
然后明天  🇨🇳🇬🇧  And then tomorrow
然后醒了  🇨🇳🇬🇧  Then I woke up
然后再归  🇨🇳🇬🇧  And then go back
然后有带  🇨🇳🇬🇧  Then there is a belt
然后买它  🇨🇳🇬🇧  And buy it
然后六份  🇨🇳🇬🇧  And then six
然后我也  🇨🇳🇬🇧  And then i too
然后诉你  🇨🇳🇬🇧  And sue you