所有你订的货都到档口 🇨🇳 | 🇬🇧 All the goods you ordered are at the stall | ⏯ |
货物明天到档口 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods will arrive at the stall tomorrow | ⏯ |
我有档口 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a stall | ⏯ |
档口 🇨🇳 | 🇬🇧 gear | ⏯ |
货在档口,来取吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods are at the stall | ⏯ |
都是高档场所 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all upscale | ⏯ |
你方订购的所有品种均有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 All the varieties you ordered are in stock | ⏯ |
货物已经在我档口了 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods are already at my stall | ⏯ |
发货或是自己档口拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping or your own stall | ⏯ |
老板,你的货已经送去Lynn的档口了 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, your shipment has been delivered to Lynns stall | ⏯ |
没有存货,订货 🇨🇳 | 🇬🇧 No stock, order | ⏯ |
我们所有的颜色都有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 All our colors are in stock | ⏯ |
所以的货都来了 🇨🇳 | 🇬🇧 So the goods are coming | ⏯ |
我们的所有订单都有确认样 🇨🇳 | 🇬🇧 All of our orders are confirmed | ⏯ |
尝试拿到所有订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to get all orders | ⏯ |
订货 🇨🇳 | 🇬🇧 Order | ⏯ |
订货 🇭🇰 | 🇬🇧 Order | ⏯ |
都有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all in stock | ⏯ |
你要的包包我已经拿到档口了 🇨🇳 | 🇬🇧 The bag you want has already got to the stall | ⏯ |
先生,您所有的货物都到齐了,收到了对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, all your goods have arrived, have you received them | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
我有档口 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a stall | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
我现在在档口了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the stall now | ⏯ |
发货或是自己档口拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping or your own stall | ⏯ |
我不在档口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not at the stall | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
老板,你好。欢迎光临我的档口 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, boss. Welcome to my stall | ⏯ |
剩下1000个在我档口 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres 1,000 left at my stall | ⏯ |
货在档口,来取吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods are at the stall | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |