Chinese to Vietnamese

How to say 什么货需要订木箱的 in Vietnamese?

Hàng hóa cần được đặt trong hộp gỗ

More translations for 什么货需要订木箱的

客户订的什么货  🇨🇳🇬🇧  Whats the customer ordered
这个订单需要什么时候发货  🇨🇳🇬🇧  When does this order need to be shipped
需要国外订货  🇨🇳🇬🇧  Need for foreign orders
要是订五箱货就是  🇨🇳🇬🇧  If you order five boxes
要订货  🇨🇳🇬🇧  To order
大虾只有6箱了,是否需要订货  🇨🇳🇬🇧  The prawns are only 6 cases, whether they need to be ordered
什么时候需要出货  🇨🇳🇬🇧  When do I need to ship
需要什么价格的,需要什么价位的  🇨🇳🇬🇧  What price is needed and what price is needed
要订货嘛  🇨🇳🇬🇧  I want to place an order
需要什么  🇨🇳🇬🇧  What do you need
需要什么  🇨🇳🇬🇧  What need
大约什么时候订货  🇨🇳🇬🇧  About when to order
喝的需要什么  🇨🇳🇬🇧  Whats needed to drink
你要什么样的货  🇨🇳🇬🇧  What kind of goods do you want
朋友你好,需要订货吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, my friend, do you need an order
木箱子  🇨🇳🇬🇧  Wooden box
你好,你这边需要订什么房  🇨🇳🇬🇧  Hello, what room do you need to book here
什么木头  🇨🇳🇬🇧  What wood
需要纸箱  🇨🇳🇬🇧  Cartons are required
你需要什么么  🇨🇳🇬🇧  Do you need anything

More translations for Hàng hóa cần được đặt trong hộp gỗ

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation