Chinese to Vietnamese

How to say 你昨天也骂我了 in Vietnamese?

Bạn mắng tôi ngày hôm qua, quá

More translations for 你昨天也骂我了

天天骂我傻,骂你了吗  🇨🇳🇬🇧  Scold me every day silly, scold you
我今天被我爸爸骂了  🇨🇳🇬🇧  I was scolded by my father today
你昨天撒谎了  🇨🇳🇬🇧  You lied yesterday
有人骂你了  🇨🇳🇬🇧  Someone scolded you
昨天我们也来过的  🇨🇳🇬🇧  We were here yesterday
你在骂我  🇨🇳🇬🇧  Are you scolding me
你还骂我  🇨🇳🇬🇧  You still scold me
你昨天  🇨🇳🇬🇧  You were yesterday
昨天你  🇨🇳🇬🇧  Yesterday you
我昨天买了书  🇨🇳🇬🇧  I bought a book yesterday
昨天我感冒了  🇨🇳🇬🇧  I caught a cold yesterday
昨天我太累了  🇨🇳🇬🇧  I was so tired yesterday
我昨天拖了地  🇨🇳🇬🇧  I dragged the floor yesterday
我昨天扫地了  🇨🇳🇬🇧  I swept the floor yesterday
昨天发了  🇨🇳🇬🇧  It was sent yesterday
骂你  🇨🇳🇬🇧  Scold you
昨天我也跟我老婆吵架了,今天就和好了  🇨🇳🇬🇧  Yesterday I also quarreled with my wife, today made up
昨天晚上我看电视了,我姐姐也看了  🇨🇳🇬🇧  I watched TV last night, and so did my sister
我昨天忘了买烟了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to buy cigarettes yesterday
昨天你回信了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you reply yesterday

More translations for Bạn mắng tôi ngày hôm qua, quá

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu