Chinese to Vietnamese

How to say 我问问 in Vietnamese?

Tôi sẽ hỏi

More translations for 我问问

帮我问问  🇨🇳🇬🇧  Ask for me
我要问问  🇨🇳🇬🇧  Ill ask
我再问问  🇨🇳🇬🇧  Ill ask again
我问一问  🇨🇳🇬🇧  I asked
我问问我朋友  🇨🇳🇬🇧  I asked my friend
我问问朋友  🇨🇳🇬🇧  Ill ask a friend
我只是问问  🇨🇳🇬🇧  Im just asking
我问问卖家  🇨🇳🇬🇧  Ill ask the seller
你帮我问问  🇨🇳🇬🇧  You ask for me
我们去问问  🇨🇳🇬🇧  Lets go ask
不要问问我  🇨🇳🇬🇧  Dont ask me
我问问她先  🇨🇳🇬🇧  I asked her first
我问问看看  🇨🇳🇬🇧  Ill ask to see
我去问问看  🇨🇳🇬🇧  Ill ask
我去问问他  🇨🇳🇬🇧  Ill ask him
问问  🇨🇳🇬🇧  Ask
问问  🇨🇳🇬🇧  Ask
我问  🇨🇳🇬🇧  I asked
问我  🇨🇳🇬🇧  asked me
问我  🇨🇳🇬🇧  Ask me

More translations for Tôi sẽ hỏi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home