可以用现金吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use cash | ⏯ |
帮我换现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me with cash | ⏯ |
微信付款 现金都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat payment cash is available | ⏯ |
现金,微信转账都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Cash, WeChat transfer sits all right | ⏯ |
你可以用希尔顿换现金 🇨🇳 | 🇬🇧 You can trade Hilton for cash | ⏯ |
你有微信吗?我可以用微信给你交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have weChat? I can communicate with you by WeChat | ⏯ |
你可以用微信支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pay with WeChat | ⏯ |
你可以微信还是要现金啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wechat or cash | ⏯ |
你有微信吗?我可以加你微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have weChat? Can I add you weChat | ⏯ |
你用现金还是用微信支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you pay in cash or WeChat | ⏯ |
可以用微信支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay with WeChat | ⏯ |
差40可以用微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can WeChat be used for a difference of 40 | ⏯ |
可不可以用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant we use WeChat | ⏯ |
我可以教你使用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 I can teach you to use WeChat | ⏯ |
我可以加你微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I add you to my Wechat | ⏯ |
我给你微信,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you WeChat, okay | ⏯ |
我可以使用微信支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay with WeChat | ⏯ |
你用微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you use WeChat | ⏯ |
你有用微信吗?有微信,我加你微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you use WeChat? There is WeChat, I add you WeChat | ⏯ |
发你微信可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send you WeChat | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |