Chinese to Vietnamese

How to say arrival notice in Vietnamese?

thông báo đến

More translations for arrival notice

notice  🇨🇳🇬🇧  Notice
NOtice  🇨🇳🇬🇧  Notice
到港  🇨🇳🇬🇧  Arrival
arrivo  🇮🇹🇬🇧  Arrival
到账  🇨🇳🇬🇧  Arrival
通知  🇨🇳🇬🇧  notice
预告  🇨🇳🇬🇧  Notice
公告  🇨🇳🇬🇧  Notice
通知书  🇨🇳🇬🇧  Notice
告示  🇨🇳🇬🇧  Notice
通告  🇨🇳🇬🇧  Notice
通知  🇨🇳🇬🇧  Notice
通知单  🇨🇳🇬🇧  Notice
Время приезда  🇷🇺🇬🇧  Arrival time
提前到  🇨🇳🇬🇧  Early arrival
国际到达  🇨🇳🇬🇧  International Arrival
到达(某地  🇨🇳🇬🇧  Arrival (somewhere)
到手早晨  🇭🇰🇬🇧  Early arrival
新到达  🇨🇳🇬🇧  New arrival
visa no arrival  🇨🇳🇬🇧  Visa no arrival

More translations for thông báo đến

Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me