不用不用,我自己回去 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ill go back on my own | ⏯ |
我自己回去,不用送 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back myself, i dont have to send it | ⏯ |
我自己去 🇨🇳 | 🇬🇧 I will go by myself | ⏯ |
不用送,不用送,我自己回去,我很慢的,不用说你得忙你自己的事 🇨🇳 | 🇬🇧 No send, no send, I go back, Im slow, dont say you have to be busy with your own business | ⏯ |
不用管我,我自己解决 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about me, Ill fix it myself | ⏯ |
为自己用 🇨🇳 | 🇬🇧 For your own use | ⏯ |
我想自己去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go by myself | ⏯ |
我要自己去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go by myself | ⏯ |
那我自己去 🇨🇳 | 🇬🇧 So Ill go by myself | ⏯ |
他们学生自己不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Their students went on their own | ⏯ |
我这个没用过,我用我自己也受不了,可能受不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never used this, I cant stand it on my own, I cant stand it | ⏯ |
自己还不起了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent got up yet | ⏯ |
自己用对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to use it yourself | ⏯ |
为自己使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Use for yourself | ⏯ |
为自己取用 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it for yourself | ⏯ |
自己去看 🇨🇳 | 🇬🇧 Go see it yourself | ⏯ |
我自己拿回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take it back myself | ⏯ |
对不起,自己去煮夜宵吃去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to cook the late-night meal myself | ⏯ |
我己经脱光自己了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive stripped myself of myself | ⏯ |
都不用你自己跑下去买,你还不让我下去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont run on your own to buy, you dont let me go down to buy | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |