Chinese to Vietnamese

How to say 阿玲没电囗吗 in Vietnamese?

Không Aling không có điện

More translations for 阿玲没电囗吗

玲玲  🇨🇳🇬🇧  Lingling
阿奇没给他吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt Archie give it to him
你和玲玲  🇨🇳🇬🇧  You and Lingling
没有电吗  🇨🇳🇬🇧  No electricity
没电了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there no electricity
我打算去上海带玲玲没有  🇨🇳🇬🇧  Am I going to Shanghai to bring Lingling
本地囗音  🇨🇳🇬🇧  Local accent
玲玲的奶奶正在扫地吗  🇨🇳🇬🇧  Is Linglings grandmother sweeping the floor
没看电视吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you watch TV
玲玲喜欢画画  🇨🇳🇬🇧  Lingling likes to draw pictures
玲玲正在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Lingling is sleeping
李玲mg没在爬山  🇨🇳🇬🇧  Li Lingm is not climbing the mountain
你爱我吗袁玲  🇨🇳🇬🇧  Do you love me, Yuan Ling
蓓玲  🇨🇳🇬🇧  Yu Ling
海玲  🇨🇳🇬🇧  Hailing
玲儿  🇨🇳🇬🇧  Linger
胡玲  🇨🇳🇬🇧  Hu Ling
还没有安装,一会儿让玲玲去安装  🇨🇳🇬🇧  Has not been installed, a moment let Lingling to install
玲玲的假期旅行  🇨🇳🇬🇧  Linglings holiday trip
玲玲将要去跳绳  🇨🇳🇬🇧  Lingling is going to jump rope

More translations for Không Aling không có điện

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not