Chinese to Vietnamese

How to say 请问俄罗斯街怎么走 in Vietnamese?

Ông có thể cho tôi biết làm thế nào để đến Nga Street

More translations for 请问俄罗斯街怎么走

请问俄罗斯街怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Russia Street
俄罗斯街怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Russia Street
俄俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  Russia, Russia
请问罗浮宫怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the Louvre
请问明斯克怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to Minsk, please
俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  Russia
请问拉斯维加斯怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to Las Vegas, please
我喜欢俄罗斯,俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  I like Russia, Russia
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get there, please
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get there, please
俄罗斯的  🇨🇳🇬🇧  Russia
俄罗斯人  🇨🇳🇬🇧  Russians
俄罗斯语  🇨🇳🇬🇧  Russian
白俄罗斯  🇨🇳🇬🇧  Belarus
俄罗斯契  🇨🇳🇬🇧  Russian Deed
俄罗斯人  🇨🇳🇬🇧  The Russians
请问西直门大街怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to West Straight Gate Street
请问那个东大街怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to that East Street
请问去斯米兰岛怎么走  🇨🇳🇬🇧  What can I do to Smilan
请问路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get there

More translations for Ông có thể cho tôi biết làm thế nào để đến Nga Street

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn