tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |
你想喝水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some water | ⏯ |
我想去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the airport | ⏯ |
我想去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to go to the airport | ⏯ |
你去飞机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport | ⏯ |
你要去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport | ⏯ |
你是去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport | ⏯ |
你好,我想去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to go to the airport | ⏯ |
你想去喝点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go for a drink | ⏯ |
想喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink water | ⏯ |
你喝水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you drink water | ⏯ |
你喝水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you drink any water | ⏯ |
你们要去机场,去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport, are you going | ⏯ |
机场去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 The airport goes to the airport | ⏯ |
去喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Go drink water | ⏯ |
你好,我想去飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to go to the airport | ⏯ |
我想去飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the airport | ⏯ |
你也要去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport, too | ⏯ |
你去机场接我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you pick me up at the airport | ⏯ |
你是去飞机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport | ⏯ |
你是要去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport | ⏯ |